Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-222.99 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 15:45
30K-666.60 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 15:45
51L-166.16 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 15:45
51L-388.83 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 15:45
38A-585.86 85.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 19/12/2023 - 15:00
30K-666.33 85.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 15:00
98A-688.89 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 15:00
19A-569.69 65.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/12/2023 - 15:00
15K-222.66 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 15:00
30K-666.92 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 14:15
34A-789.10 55.000.000 Hải Dương Xe Con 19/12/2023 - 14:15
98A-686.89 90.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 14:15
30K-623.33 60.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 14:15
61K-388.89 60.000.000 Bình Dương Xe Con 19/12/2023 - 14:15
98A-688.99 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 14:15
14A-888.38 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/12/2023 - 14:15
30K-655.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 14:15
30K-669.86 90.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 14:15
30K-667.67 80.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 14:15
51L-034.56 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 14:15
43A-819.99 90.000.000 Đà Nẵng Xe Con 19/12/2023 - 14:15
30K-668.39 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 13:30
30K-819.81 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 13:30
30K-888.22 90.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 13:30
30K-668.38 65.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 13:30
30K-668.83 70.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 13:30
15K-222.55 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 13:30
30K-666.65 85.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 13:30
30K-667.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 13:30
98A-688.66 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 13:30