Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-030.30 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 11:00
61K-356.78 85.000.000 Bình Dương Xe Con 19/12/2023 - 11:00
98A-686.98 100.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 11:00
35A-383.33 80.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 11:00
30K-635.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 10:15
19A-579.99 100.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/12/2023 - 10:15
49A-636.36 50.000.000 Lâm Đồng Xe Con 19/12/2023 - 10:15
30K-822.26 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 10:15
30K-668.28 60.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 10:15
12A-229.99 85.000.000 Lạng Sơn Xe Con 19/12/2023 - 10:15
35A-383.88 70.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 10:15
12A-228.88 75.000.000 Lạng Sơn Xe Con 19/12/2023 - 10:15
30K-635.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 10:15
99A-722.22 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 19/12/2023 - 10:15
14A-855.58 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/12/2023 - 09:30
15K-222.23 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 09:30
30K-668.18 85.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 09:30
98A-688.86 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 09:30
30K-663.83 70.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 09:30
35A-383.68 70.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 09:30
30K-688.85 75.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 09:30
47A-636.36 80.000.000 Đắk Lắk Xe Con 19/12/2023 - 09:30
51L-033.88 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 09:30
30K-666.85 50.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:45
37K-259.99 85.000.000 Nghệ An Xe Con 19/12/2023 - 08:45
30K-669.39 60.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:45
30K-666.61 100.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:45
98A-686.79 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 08:45
98A-688.98 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 08:45
19A-566.99 85.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/12/2023 - 08:45