Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-259.99 85.000.000 Nghệ An Xe Con 19/12/2023 - 08:45
30K-668.36 50.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:00
30K-669.59 50.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:00
17A-396.68 95.000.000 Thái Bình Xe Con 19/12/2023 - 08:00
30K-667.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:00
35A-383.86 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 08:00
51K-990.00 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 08:00
30K-686.36 60.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:00
98A-686.96 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 08:00
43A-822.22 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 19/12/2023 - 08:00
30K-663.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-666.58 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-666.93 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
95A-112.34 55.000.000 Hậu Giang Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-961.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-258.99 60.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-255.68 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-888.59 70.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-218.88 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-258.88 75.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
38A-568.79 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-663.86 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
98A-685.86 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/12/2023 - 16:30
71A-181.81 50.000.000 Bến Tre Xe Con 18/12/2023 - 15:45
37K-256.68 55.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 15:45
38A-568.66 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 15:45
93A-456.68 55.000.000 Bình Phước Xe Con 18/12/2023 - 15:45
19A-577.99 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/12/2023 - 15:45
19A-577.77 65.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/12/2023 - 15:45
43A-818.88 65.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/12/2023 - 15:45