Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-662.26 65.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
19A-577.77 65.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/12/2023 - 15:45
43A-818.88 65.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-662.89 70.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
38A-568.99 90.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-621.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-663.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00
37K-256.79 50.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-959.69 100.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-919.93 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00
62A-393.68 70.000.000 Long An Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-678.91 75.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-911.91 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
37K-259.59 55.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-665.69 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
14A-838.86 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/12/2023 - 14:15
73A-323.33 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/12/2023 - 14:15
14A-858.58 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-662.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-661.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-813.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-999.77 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-662.62 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 13:30
17C-189.89 50.000.000 Thái Bình Xe Tải 18/12/2023 - 13:30
38A-567.79 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 13:30
67C-168.68 100.000.000 An Giang Xe Tải 18/12/2023 - 13:30
30K-882.55 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 13:30
82A-128.88 65.000.000 Kon Tum Xe Con 18/12/2023 - 13:30
30K-666.28 75.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 13:30
30K-696.98 75.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 13:30