Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-662.69 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 11:00
37K-256.88 50.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 11:00
30K-662.99 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 11:00
15C-455.55 65.000.000 Hải Phòng Xe Tải 18/12/2023 - 11:00
37K-256.56 70.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 11:00
47A-629.99 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/12/2023 - 11:00
30K-663.63 95.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 11:00
29K-088.88 55.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 10:15
90A-256.78 55.000.000 Hà Nam Xe Con 18/12/2023 - 10:15
17A-396.66 95.000.000 Thái Bình Xe Con 18/12/2023 - 10:15
30K-665.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
35C-155.55 65.000.000 Ninh Bình Xe Tải 18/12/2023 - 10:15
30K-665.56 100.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
38A-568.89 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 10:15
51L-029.99 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 10:15
30K-661.86 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
51L-299.79 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 10:15
98A-683.86 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/12/2023 - 09:30
30K-919.83 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 09:30
35A-382.22 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/12/2023 - 09:30
47A-666.65 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/12/2023 - 09:30
38A-568.86 85.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 09:30
30K-999.01 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 09:30
37K-255.88 100.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 09:30
60C-686.68 75.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 09:30
30K-945.99 85.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 09:30
88A-656.88 95.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 09:30
30K-662.22 80.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 09:30
30L-000.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:45
51L-028.88 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 08:45