Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-000.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:45
60C-686.88 50.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 08:45
30K-661.39 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:45
30K-985.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:45
51L-028.88 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 08:45
30L-000.33 80.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:45
15K-219.89 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 08:00
35A-399.93 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/12/2023 - 08:00
49A-633.33 100.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/12/2023 - 08:00
30K-922.91 65.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:00
37K-258.68 65.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 08:00
37K-256.66 90.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 08:00
30K-926.26 80.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:00
19A-565.55 90.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-211.99 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-212.22 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-993.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51L-001.68 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51L-000.39 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-652.22 65.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-198.68 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-629.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
98A-682.99 70.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 16:30
38A-566.99 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-638.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
43A-811.11 80.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
43A-808.88 90.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
38A-566.68 85.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
99A-686.69 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
15K-212.68 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 15:45