Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 81A-377.99 |
95.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
23/12/2023 - 09:30
|
| 51L-051.51 |
75.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/12/2023 - 09:30
|
| 83A-168.88 |
80.000.000
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
23/12/2023 - 09:30
|
| 14A-856.65 |
50.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:45
|
| 30K-686.38 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:45
|
| 30K-688.26 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:45
|
| 30K-688.33 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:45
|
| 30K-690.69 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:45
|
| 30K-686.26 |
100.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:45
|
| 98A-698.88 |
100.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:00
|
| 20A-711.11 |
55.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:00
|
| 75A-339.39 |
60.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:00
|
| 30K-896.98 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:00
|
| 17A-399.66 |
75.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:00
|
| 69A-152.52 |
85.000.000
|
Cà Mau |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 30K-685.58 |
50.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 88A-662.66 |
50.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 99A-759.99 |
50.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 51L-365.68 |
50.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 30L-039.79 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 92A-386.86 |
65.000.000
|
Quảng Nam |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 18C-155.55 |
70.000.000
|
Nam Định |
Xe Tải |
22/12/2023 - 16:30
|
| 51L-286.68 |
70.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 14A-862.22 |
100.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 15K-236.66 |
90.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/12/2023 - 15:45
|
| 30L-112.22 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 15:45
|
| 30K-682.66 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 15:45
|
| 51K-988.66 |
55.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/12/2023 - 15:45
|
| 36K-022.22 |
85.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/12/2023 - 15:45
|
| 30K-787.88 |
100.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 15:45
|