Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-693.39 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
99A-686.69 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
15K-212.68 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 15:45
99A-688.79 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
38A-566.68 85.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
30K-636.69 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:45
15K-212.88 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 15:45
18A-399.39 70.000.000 Nam Định Xe Con 16/12/2023 - 15:45
30K-625.25 75.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:45
17A-396.96 75.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 15:45
43A-808.08 80.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/12/2023 - 15:45
99A-686.89 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
30K-822.33 85.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:45
51K-996.69 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
51K-987.89 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
47A-626.66 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/12/2023 - 15:00
15K-199.79 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 15:00
99A-685.88 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
30K-625.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:00
14A-838.69 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
18A-398.99 65.000.000 Nam Định Xe Con 16/12/2023 - 15:00
51L-005.55 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
99A-685.86 95.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
30K-633.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:00
99A-698.89 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
30K-632.89 80.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:00
51L-013.68 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
30K-633.69 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 14:15
98A-678.79 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 14:15
30K-623.89 80.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 14:15