Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-566.68 90.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 14:15
98A-679.89 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 14:15
30K-622.89 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 14:15
30K-633.69 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 14:15
98A-678.79 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 14:15
17A-399.89 70.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 14:15
15K-199.89 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 14:15
51K-999.11 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 14:15
30K-623.89 80.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 14:15
30K-629.39 80.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 14:15
12C-122.22 50.000.000 Lạng Sơn Xe Tải 16/12/2023 - 13:30
99A-689.86 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
51K-983.99 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
67A-279.99 50.000.000 An Giang Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-627.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-635.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 13:30
18A-397.99 55.000.000 Nam Định Xe Con 16/12/2023 - 13:30
51L-016.16 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
15K-238.89 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 13:30
17A-399.79 60.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-659.69 100.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-628.89 65.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-660.67 65.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-633.89 100.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 13:30
18A-399.79 70.000.000 Nam Định Xe Con 16/12/2023 - 13:30
11A-111.79 75.000.000 Cao Bằng Xe Con 16/12/2023 - 13:30
98A-682.88 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 13:30
99A-693.33 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-626.39 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-623.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00