Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-657.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
15K-198.88 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-626.39 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
17A-399.68 65.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 11:00
98A-678.88 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 11:00
38A-565.68 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-623.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
17A-399.39 80.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-623.79 85.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
51K-998.66 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
14A-835.68 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
30K-629.89 95.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 10:15
38A-565.79 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
38A-566.86 90.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
30K-628.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 10:15
15K-198.99 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 10:15
47A-626.26 85.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/12/2023 - 10:15
30K-623.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 10:15
14A-839.39 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
99A-688.69 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
17A-398.89 85.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 10:15
51K-999.00 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 09:30
51L-019.19 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 09:30
51K-986.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 09:30
30K-621.11 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 09:30
51K-997.89 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 09:30
29K-079.79 65.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/12/2023 - 09:30
30K-639.69 100.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 09:30
30K-658.89 75.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 09:30
15K-199.88 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 09:30