Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-999.00 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 09:30
51K-986.89 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 09:30
30K-658.89 75.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 09:30
15K-199.88 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 09:30
30K-629.79 90.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 09:30
51K-986.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 09:30
30K-627.89 85.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 09:30
30K-629.69 50.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 08:45
30K-969.19 50.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 08:45
17A-399.88 50.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 08:45
98A-669.79 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 08:45
15K-197.79 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 08:45
38A-567.68 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
51K-989.69 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
51K-994.99 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
15K-256.56 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 08:45
30K-621.89 65.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 08:45
99C-279.79 70.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 16/12/2023 - 08:45
14A-836.66 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
30K-658.99 95.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 08:45
99A-693.99 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
98A-681.86 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 08:45
17A-397.79 80.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 08:45
14A-861.68 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
15K-199.86 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 08:45
99A-685.89 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
30K-711.22 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 08:00
51L-000.08 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
14C-389.99 70.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 16/12/2023 - 08:00
51K-982.79 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:00