Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-502.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 30/11/2023 - 08:30
30K-585.39 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/11/2023 - 15:00
51K-860.86 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 15:00
60K-368.69 50.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/11/2023 - 10:00
60K-363.66 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/11/2023 - 10:00
81A-368.89 50.000.000 Gia Lai Xe Con 29/11/2023 - 08:30
51K-789.66 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 08:30
30K-590.99 90.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 15:00
30K-533.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 15:00
30K-581.69 50.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 13:30
36A-945.68 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 13:30
20A-682.89 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/11/2023 - 13:30
30K-577.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 10:00
90A-223.88 50.000.000 Hà Nam Xe Con 28/11/2023 - 10:00
30K-445.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 10:00
36A-981.89 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 08:30
36A-965.55 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 08:30
38A-555.89 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
72A-728.68 50.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 24/11/2023 - 15:00
30K-512.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 15:00
30K-602.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 15:00
98A-663.88 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 24/11/2023 - 15:00
36A-993.66 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/11/2023 - 15:00
98A-657.89 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 24/11/2023 - 15:00
73A-306.66 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 24/11/2023 - 15:00
72A-722.79 70.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 24/11/2023 - 15:00
36C-444.44 80.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 24/11/2023 - 15:00
30K-529.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 13:30
20A-686.69 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 24/11/2023 - 13:30
20A-688.69 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 24/11/2023 - 13:30