Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-676.88 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/11/2023 - 13:30
61K-268.69 65.000.000 Bình Dương Xe Con 24/11/2023 - 13:30
30K-561.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 13:30
60K-399.66 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 13:30
86A-266.69 50.000.000 Bình Thuận Xe Con 24/11/2023 - 10:00
81A-366.79 50.000.000 Gia Lai Xe Con 24/11/2023 - 10:00
51K-798.68 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 10:00
60K-363.88 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 10:00
30K-536.99 85.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 10:00
30K-603.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 08:30
51K-972.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 08:30
22A-202.02 55.000.000 Tuyên Quang Xe Con 24/11/2023 - 08:30
51K-882.86 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 08:30
60K-391.79 65.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 08:30
30K-538.39 70.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 08:30
61K-289.98 75.000.000 Bình Dương Xe Con 24/11/2023 - 08:30
36A-982.86 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 15:00
30K-573.99 60.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 15:00
15K-179.88 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/11/2023 - 15:00
20A-693.69 75.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/11/2023 - 15:00
60K-396.96 50.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/11/2023 - 13:30
90A-229.88 60.000.000 Hà Nam Xe Con 23/11/2023 - 13:30
51K-869.96 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 13:30
30K-615.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 13:30
14A-808.68 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/11/2023 - 13:30
30K-605.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 13:30
30K-511.69 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 10:00
65A-399.66 50.000.000 Cần Thơ Xe Con 23/11/2023 - 10:00
37K-182.88 60.000.000 Nghệ An Xe Con 23/11/2023 - 10:00
36A-983.89 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 10:00