Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
76A-239.39 80.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 23/11/2023 - 10:00
60K-396.66 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/11/2023 - 08:30
65A-393.69 55.000.000 Cần Thơ Xe Con 23/11/2023 - 08:30
14A-800.00 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/11/2023 - 08:30
61K-288.66 65.000.000 Bình Dương Xe Con 23/11/2023 - 08:30
37K-212.22 70.000.000 Nghệ An Xe Con 23/11/2023 - 08:30
30K-506.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 15:00
30K-615.66 100.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 15:00
36A-982.88 95.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2023 - 15:00
15K-165.66 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/11/2023 - 13:30
18A-386.79 70.000.000 Nam Định Xe Con 22/11/2023 - 13:30
15K-183.33 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/11/2023 - 13:30
43A-787.79 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/11/2023 - 10:00
18A-388.79 60.000.000 Nam Định Xe Con 22/11/2023 - 10:00
76A-259.99 60.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 22/11/2023 - 10:00
30K-512.89 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 10:00
30K-426.89 65.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 10:00
36K-000.88 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2023 - 10:00
30K-503.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 10:00
36A-995.55 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2023 - 08:30
65A-399.89 65.000.000 Cần Thơ Xe Con 22/11/2023 - 08:30
30K-509.89 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30
30K-607.77 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30
30K-591.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 15:00
36A-976.66 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 15:00
35A-357.79 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 21/11/2023 - 15:00
71A-171.79 55.000.000 Bến Tre Xe Con 21/11/2023 - 15:00
98A-667.88 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/11/2023 - 15:00
30K-591.89 65.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 15:00
90A-225.88 65.000.000 Hà Nam Xe Con 21/11/2023 - 15:00