Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-466.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 13:30
60K-385.58 65.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/11/2023 - 13:30
60C-666.60 65.000.000 Đồng Nai Xe Tải 21/11/2023 - 13:30
34A-727.77 55.000.000 Hải Dương Xe Con 21/11/2023 - 10:00
30K-484.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 10:00
36A-993.33 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 10:00
51K-933.89 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 08:30
51K-933.79 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 08:30
26A-177.99 60.000.000 Sơn La Xe Con 21/11/2023 - 08:30
36A-989.69 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 08:30
60K-379.89 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/11/2023 - 08:30
60K-398.89 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/11/2023 - 08:30
36A-987.99 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/11/2023 - 15:00
18A-373.79 55.000.000 Nam Định Xe Con 20/11/2023 - 15:00
35A-362.22 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 20/11/2023 - 15:00
61K-277.79 60.000.000 Bình Dương Xe Con 20/11/2023 - 15:00
30K-583.69 65.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 15:00
51K-828.79 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2023 - 15:00
65A-387.88 70.000.000 Cần Thơ Xe Con 20/11/2023 - 15:00
30K-547.77 50.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 13:30
43A-776.66 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 20/11/2023 - 13:30
20A-699.86 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 20/11/2023 - 13:30
37K-197.99 55.000.000 Nghệ An Xe Con 20/11/2023 - 13:30
30K-505.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 13:30
17A-385.55 60.000.000 Thái Bình Xe Con 20/11/2023 - 13:30
15K-178.79 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/11/2023 - 13:30
60K-359.99 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 20/11/2023 - 13:30
30K-580.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 13:30
51K-907.77 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 15:00
62A-358.88 50.000.000 Long An Xe Con 17/11/2023 - 15:00