Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-577.88 50.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 09:15
14A-991.88 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 09:15
77A-366.68 55.000.000 Bình Định Xe Con 01/11/2024 - 09:15
36C-559.99 55.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 01/11/2024 - 09:15
51L-987.89 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 09:15
99C-339.79 65.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 01/11/2024 - 09:15
98A-888.79 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 09:15
15K-488.66 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 09:15
98A-888.69 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 08:30
51N-113.13 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 08:30
37K-559.89 85.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 08:30
19A-638.89 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 01/11/2024 - 08:30
20A-900.99 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 01/11/2024 - 08:30
99A-856.56 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 08:30
61K-575.75 65.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 08:30
15K-505.88 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 08:30
51N-116.66 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 08:30
36K-256.68 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 08:30
30M-298.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 08:30
72A-868.99 100.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 01/11/2024 - 08:30
51N-044.44 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 08:30
93A-522.99 90.000.000 Bình Phước Xe Con 01/11/2024 - 08:30
35C-179.79 85.000.000 Ninh Bình Xe Tải 01/11/2024 - 08:30
61K-589.98 60.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 08:30
36K-283.86 100.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 08:30
14A-996.98 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
14A-998.69 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
37K-528.68 65.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
94A-111.19 90.000.000 Bạc Liêu Xe Con 31/10/2024 - 14:45
38A-695.69 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 14:45