Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-667.66 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/11/2023 - 15:00
61K-262.22 50.000.000 Bình Dương Xe Con 17/11/2023 - 15:00
51K-907.77 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 15:00
62A-358.88 50.000.000 Long An Xe Con 17/11/2023 - 15:00
51K-865.86 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 15:00
36A-979.86 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/11/2023 - 15:00
51K-896.99 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 15:00
14A-811.86 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/11/2023 - 15:00
51K-944.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 13:30
51K-969.66 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 13:30
37K-216.66 55.000.000 Nghệ An Xe Con 17/11/2023 - 13:30
43A-798.98 90.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/11/2023 - 13:30
61K-282.22 55.000.000 Bình Dương Xe Con 17/11/2023 - 13:30
43A-799.88 65.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/11/2023 - 13:30
14A-833.68 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/11/2023 - 13:30
30K-572.22 75.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 13:30
36A-988.66 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/11/2023 - 13:30
30K-477.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 10:30
19A-544.44 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 17/11/2023 - 10:30
30K-458.58 55.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 10:30
38A-555.50 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/11/2023 - 10:30
60K-390.79 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/11/2023 - 10:30
98A-662.22 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/11/2023 - 10:30
30K-521.89 70.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 10:30
75A-333.68 75.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 17/11/2023 - 10:30
51K-762.68 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 10:30
60K-387.88 50.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/11/2023 - 09:15
36A-979.88 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/11/2023 - 09:15
30K-573.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 09:15
51K-956.79 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 09:15