Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-591.69 80.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 09:15
30K-609.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 08:00
14A-793.99 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/11/2023 - 08:00
61K-265.55 50.000.000 Bình Dương Xe Con 17/11/2023 - 08:00
66A-238.68 55.000.000 Đồng Tháp Xe Con 17/11/2023 - 08:00
30K-511.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 08:00
43A-786.68 60.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/11/2023 - 08:00
30K-502.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 08:00
30K-581.89 80.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 08:00
43A-796.96 60.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/11/2023 - 15:00
60K-388.66 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/11/2023 - 15:00
14A-815.88 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/11/2023 - 15:00
37K-239.69 65.000.000 Nghệ An Xe Con 16/11/2023 - 15:00
30K-458.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 13:30
18A-382.88 50.000.000 Nam Định Xe Con 16/11/2023 - 13:30
61K-298.68 50.000.000 Bình Dương Xe Con 16/11/2023 - 13:30
72A-738.68 50.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 16/11/2023 - 13:30
20A-689.69 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 16/11/2023 - 13:30
14A-829.88 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/11/2023 - 13:30
18A-395.55 55.000.000 Nam Định Xe Con 16/11/2023 - 13:30
67A-268.86 65.000.000 An Giang Xe Con 16/11/2023 - 13:30
18A-393.79 70.000.000 Nam Định Xe Con 16/11/2023 - 13:30
20A-698.69 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 16/11/2023 - 10:30
51K-823.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 10:30
51K-969.86 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 10:30
36A-998.79 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/11/2023 - 10:30
30K-521.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 10:30
30K-528.69 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 10:30
51K-786.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 10:30
51K-838.66 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 10:30