Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-838.66 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 10:30
98A-646.66 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/11/2023 - 10:30
14A-799.66 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/11/2023 - 09:15
30K-510.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 09:15
30K-583.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 09:15
67A-267.68 55.000.000 An Giang Xe Con 16/11/2023 - 09:15
30K-520.00 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 09:15
30K-537.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 09:15
30K-529.69 100.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 09:15
98A-668.79 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/11/2023 - 09:15
51K-844.88 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 09:15
51K-898.86 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 09:15
20A-696.89 80.000.000 Thái Nguyên Xe Con 16/11/2023 - 09:15
60K-338.38 80.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/11/2023 - 09:15
51K-809.89 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 09:15
36A-976.68 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/11/2023 - 08:00
38A-555.52 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/11/2023 - 08:00
65A-388.66 55.000.000 Cần Thơ Xe Con 16/11/2023 - 08:00
30K-519.66 75.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 08:00
99A-667.66 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/11/2023 - 08:00
60K-388.86 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/11/2023 - 08:00
90A-222.23 80.000.000 Hà Nam Xe Con 16/11/2023 - 08:00
60C-668.66 80.000.000 Đồng Nai Xe Tải 16/11/2023 - 08:00
30K-613.79 85.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 08:00
20C-268.88 95.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 16/11/2023 - 08:00
47A-618.88 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/11/2023 - 15:00
51K-911.86 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 15:00
30K-611.69 60.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 15:00
30K-522.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 15:00
30K-444.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 15:00