Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-444.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 15:00
51K-876.66 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 15:00
43A-777.75 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 15/11/2023 - 13:30
60K-378.88 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/11/2023 - 13:30
76A-258.88 65.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 15/11/2023 - 13:30
79A-478.88 65.000.000 Khánh Hòa Xe Con 15/11/2023 - 13:30
51K-929.79 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 13:30
30K-426.26 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 10:30
34A-719.79 50.000.000 Hải Dương Xe Con 15/11/2023 - 10:30
17A-388.79 50.000.000 Thái Bình Xe Con 15/11/2023 - 10:30
30K-499.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 10:30
36A-982.89 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/11/2023 - 10:30
30K-591.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 10:30
51K-892.89 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 10:30
51K-885.79 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 10:30
30K-561.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 09:15
30K-620.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 09:15
15K-187.77 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 15/11/2023 - 09:15
71A-178.88 50.000.000 Bến Tre Xe Con 15/11/2023 - 09:15
30K-603.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 09:15
51K-885.86 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 09:15
36A-969.66 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/11/2023 - 08:00
49A-611.11 50.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2023 - 08:00
51K-957.77 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 08:00
98A-668.69 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/11/2023 - 08:00
51K-818.89 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 08:00
51K-909.89 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 08:00
98A-661.86 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/11/2023 - 15:00
36A-995.79 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-526.69 80.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00