Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-545.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-612.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
14A-808.86 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 14/11/2023 - 15:00
99A-676.86 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-526.69 80.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
37K-222.89 80.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-527.77 90.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-592.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 13:30
76A-268.79 50.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 14/11/2023 - 13:30
30K-592.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 13:30
75A-333.66 55.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/11/2023 - 13:30
15K-168.66 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2023 - 13:30
23C-077.77 65.000.000 Hà Giang Xe Tải 14/11/2023 - 13:30
68A-288.99 85.000.000 Kiên Giang Xe Con 14/11/2023 - 13:30
36A-983.68 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 10:30
70A-456.88 50.000.000 Tây Ninh Xe Con 14/11/2023 - 10:30
60K-368.66 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/11/2023 - 10:30
30K-561.69 80.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 10:30
60K-388.68 90.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/11/2023 - 10:30
60K-388.89 85.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/11/2023 - 09:15
51K-886.69 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 09:15
15K-171.79 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2023 - 08:00
43A-777.70 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/11/2023 - 08:00
30K-507.77 95.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 08:00
51K-936.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 08:00
30K-422.99 60.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 08:00
30K-605.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 08:00
99A-682.88 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/11/2023 - 08:00
20A-696.86 80.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/11/2023 - 08:00
63A-259.59 55.000.000 Tiền Giang Xe Con 11/11/2023 - 15:00