Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37C-479.99 50.000.000 Nghệ An Xe Tải 11/11/2023 - 15:00
30K-610.39 55.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 15:00
88A-622.99 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/11/2023 - 15:00
35A-359.88 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/11/2023 - 15:00
99A-661.88 100.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/11/2023 - 15:00
63A-259.59 55.000.000 Tiền Giang Xe Con 11/11/2023 - 15:00
34A-733.99 60.000.000 Hải Dương Xe Con 11/11/2023 - 15:00
14A-819.89 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/11/2023 - 15:00
17A-381.68 65.000.000 Thái Bình Xe Con 11/11/2023 - 15:00
81A-366.89 65.000.000 Gia Lai Xe Con 11/11/2023 - 15:00
66A-233.88 65.000.000 Đồng Tháp Xe Con 11/11/2023 - 15:00
86C-186.68 70.000.000 Bình Thuận Xe Tải 11/11/2023 - 15:00
30K-469.79 75.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 15:00
18A-379.89 80.000.000 Nam Định Xe Con 11/11/2023 - 15:00
73A-316.66 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 11/11/2023 - 15:00
30K-498.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 15:00
51K-959.89 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 15:00
18A-383.99 50.000.000 Nam Định Xe Con 11/11/2023 - 13:30
30K-508.08 55.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 13:30
99A-681.88 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/11/2023 - 13:30
51K-817.17 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 13:30
51K-758.58 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 13:30
36A-959.79 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/11/2023 - 13:30
19A-558.58 75.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/11/2023 - 13:30
51K-930.39 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
51K-931.39 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
30K-512.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 10:30
60K-359.59 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/11/2023 - 10:30
51K-882.89 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
51K-893.39 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 10:30