Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-893.39 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
51K-852.22 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
47A-622.68 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/11/2023 - 10:30
14A-812.99 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
76A-268.88 70.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/11/2023 - 10:30
72A-726.66 90.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 11/11/2023 - 10:30
30K-512.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 10:30
51K-978.78 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
24A-252.79 50.000.000 Lào Cai Xe Con 11/11/2023 - 09:15
51K-759.59 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 09:15
38A-550.99 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/11/2023 - 09:15
98A-656.99 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/11/2023 - 09:15
29K-066.88 70.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/11/2023 - 09:15
14A-815.15 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/11/2023 - 09:15
30K-595.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 09:15
51K-863.79 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 09:15
51K-965.99 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 09:15
51K-882.68 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
51K-925.25 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
98A-667.77 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/11/2023 - 08:00
20A-695.68 100.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/11/2023 - 08:00
23A-131.99 60.000.000 Hà Giang Xe Con 11/11/2023 - 08:00
71A-168.88 65.000.000 Bến Tre Xe Con 11/11/2023 - 08:00
51K-797.39 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
30K-457.77 75.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 08:00
88A-629.29 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/11/2023 - 08:00
14A-811.66 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/11/2023 - 15:00
51K-829.39 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 15:00
65A-387.89 55.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/11/2023 - 15:00
36A-979.69 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/11/2023 - 15:00