Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-622.68 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/11/2023 - 15:00
30K-582.99 85.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 15:00
89A-423.33 95.000.000 Hưng Yên Xe Con 10/11/2023 - 13:30
51K-803.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 13:30
65A-390.99 70.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/11/2023 - 13:30
51K-939.86 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 13:30
51K-958.99 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 13:30
51K-867.77 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 13:30
98A-656.88 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/11/2023 - 13:30
37K-211.68 50.000.000 Nghệ An Xe Con 10/11/2023 - 10:30
30K-512.12 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 10:30
30K-600.33 70.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 10:30
30K-611.22 85.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 10:30
99A-662.69 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/11/2023 - 10:30
81A-355.88 50.000.000 Gia Lai Xe Con 10/11/2023 - 09:15
98A-655.99 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/11/2023 - 09:15
69A-133.88 55.000.000 Cà Mau Xe Con 10/11/2023 - 09:15
86A-269.69 85.000.000 Bình Thuận Xe Con 10/11/2023 - 09:15
35A-363.99 90.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/11/2023 - 09:15
43A-786.88 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/11/2023 - 08:00
30K-557.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 08:00
30K-535.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 08:00
47A-598.88 95.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/11/2023 - 08:00
14A-806.66 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/11/2023 - 08:00
99A-682.99 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/11/2023 - 08:00
51K-811.99 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 08:00
30K-438.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 15:00
90A-226.99 55.000.000 Hà Nam Xe Con 09/11/2023 - 15:00
38A-538.88 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/11/2023 - 15:00
43A-799.68 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 09/11/2023 - 15:00