Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-233.88 95.000.000 Nghệ An Xe Con 09/11/2023 - 08:00
30K-611.89 95.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 08:00
75A-333.79 70.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 09/11/2023 - 08:00
37K-223.33 100.000.000 Nghệ An Xe Con 09/11/2023 - 08:00
43A-766.99 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 08/11/2023 - 15:00
51K-822.33 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 15:00
51K-896.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 15:00
51D-936.36 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 08/11/2023 - 15:00
14A-811.68 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/11/2023 - 15:00
98A-655.88 70.000.000 Bắc Giang Xe Con 08/11/2023 - 15:00
60K-393.99 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 15:00
30K-605.99 75.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 15:00
60K-379.39 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 15:00
88A-618.68 85.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/11/2023 - 15:00
90A-225.68 85.000.000 Hà Nam Xe Con 08/11/2023 - 15:00
14A-815.55 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/11/2023 - 15:00
66A-228.68 50.000.000 Đồng Tháp Xe Con 08/11/2023 - 13:30
30K-539.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 13:30
19A-559.59 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 08/11/2023 - 13:30
81A-355.99 55.000.000 Gia Lai Xe Con 08/11/2023 - 13:30
36A-968.89 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 13:30
70A-469.69 65.000.000 Tây Ninh Xe Con 08/11/2023 - 13:30
30K-507.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 13:30
98A-666.61 70.000.000 Bắc Giang Xe Con 08/11/2023 - 13:30
26C-133.33 95.000.000 Sơn La Xe Tải 08/11/2023 - 13:30
61K-296.96 85.000.000 Bình Dương Xe Con 08/11/2023 - 13:30
20A-678.78 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 08/11/2023 - 10:30
61K-299.79 55.000.000 Bình Dương Xe Con 08/11/2023 - 10:30
63A-266.77 55.000.000 Tiền Giang Xe Con 08/11/2023 - 10:30
36A-983.99 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 10:30