Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-622.79 100.000.000 Đắk Lắk Xe Con 07/11/2023 - 15:00
43A-795.55 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 07/11/2023 - 15:00
30K-501.99 75.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 15:00
61K-255.88 80.000.000 Bình Dương Xe Con 07/11/2023 - 15:00
15K-191.68 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/11/2023 - 15:00
37K-227.77 90.000.000 Nghệ An Xe Con 07/11/2023 - 15:00
88A-626.86 100.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 07/11/2023 - 13:30
15K-195.68 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/11/2023 - 13:30
47A-623.23 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 07/11/2023 - 13:30
14C-379.79 55.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 07/11/2023 - 13:30
98A-666.77 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 07/11/2023 - 13:30
19A-558.86 65.000.000 Phú Thọ Xe Con 07/11/2023 - 13:30
92A-366.88 70.000.000 Quảng Nam Xe Con 07/11/2023 - 13:30
30K-500.22 85.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 13:30
30K-600.11 50.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 10:30
35A-365.99 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 07/11/2023 - 10:30
88A-636.88 95.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 07/11/2023 - 10:30
30K-552.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 10:30
51K-767.79 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 10:30
74A-239.39 100.000.000 Quảng Trị Xe Con 07/11/2023 - 10:30
88A-628.86 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 07/11/2023 - 10:30
51K-911.66 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 10:30
69A-133.99 70.000.000 Cà Mau Xe Con 07/11/2023 - 10:30
51K-906.06 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 10:30
37K-212.12 50.000.000 Nghệ An Xe Con 07/11/2023 - 09:15
86A-266.99 50.000.000 Bình Thuận Xe Con 07/11/2023 - 09:15
35A-357.77 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 07/11/2023 - 09:15
81A-358.58 55.000.000 Gia Lai Xe Con 07/11/2023 - 09:15
19A-555.57 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 07/11/2023 - 09:15
15K-148.88 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/11/2023 - 09:15