Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 20A-686.69 |
55.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
24/11/2023 - 13:30
|
| 20A-688.69 |
55.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
24/11/2023 - 13:30
|
| 99A-676.88 |
55.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
24/11/2023 - 13:30
|
| 61K-268.69 |
65.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
24/11/2023 - 13:30
|
| 30K-561.86 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/11/2023 - 13:30
|
| 60K-399.66 |
75.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/11/2023 - 13:30
|
| 86A-266.69 |
50.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
24/11/2023 - 10:00
|
| 81A-366.79 |
50.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
24/11/2023 - 10:00
|
| 60K-363.88 |
70.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/11/2023 - 10:00
|
| 51K-798.68 |
90.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/11/2023 - 10:00
|
| 30K-536.99 |
85.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/11/2023 - 10:00
|
| 30K-603.66 |
50.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/11/2023 - 08:30
|
| 51K-972.79 |
50.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/11/2023 - 08:30
|
| 22A-202.02 |
55.000.000
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
24/11/2023 - 08:30
|
| 51K-882.86 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/11/2023 - 08:30
|
| 60K-391.79 |
65.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/11/2023 - 08:30
|
| 30K-538.39 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/11/2023 - 08:30
|
| 61K-289.98 |
75.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
24/11/2023 - 08:30
|
| 36A-982.86 |
50.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/11/2023 - 15:00
|
| 30K-573.99 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/11/2023 - 15:00
|
| 15K-179.88 |
65.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/11/2023 - 15:00
|
| 20A-693.69 |
75.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/11/2023 - 15:00
|
| 60K-396.96 |
50.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
23/11/2023 - 13:30
|
| 90A-229.88 |
60.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
23/11/2023 - 13:30
|
| 51K-869.96 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/11/2023 - 13:30
|
| 30K-605.68 |
90.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/11/2023 - 13:30
|
| 30K-615.86 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/11/2023 - 13:30
|
| 14A-808.68 |
75.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/11/2023 - 13:30
|
| 37K-182.88 |
60.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/11/2023 - 10:00
|
| 36A-983.89 |
70.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/11/2023 - 10:00
|