Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-358.89 90.000.000 Ninh Bình Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-555.53 50.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
37K-211.22 50.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2023 - 08:30
37K-223.68 50.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2023 - 08:30
79A-488.66 50.000.000 Khánh Hòa Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-607.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
20A-679.89 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2023 - 08:30
36A-967.68 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/11/2023 - 08:30
61K-256.89 55.000.000 Bình Dương Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-938.79 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
37K-199.89 60.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2023 - 08:30
15K-179.39 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/11/2023 - 08:30
15K-192.68 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-787.99 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-867.86 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-895.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
36A-998.68 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-939.66 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-409.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-592.66 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-593.66 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
47A-609.99 95.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-969.88 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-563.86 95.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-523.39 80.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
20A-682.86 85.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2023 - 08:30
34A-699.39 85.000.000 Hải Dương Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-592.22 95.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
88A-608.88 90.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-776.66 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30