Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-592.22 95.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
36A-959.68 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 03/11/2023 - 15:00
30K-469.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 15:00
28A-212.99 55.000.000 Hòa Bình Xe Con 03/11/2023 - 15:00
30K-398.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 15:00
30K-613.89 100.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 15:00
30K-609.39 70.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 15:00
51K-883.89 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 15:00
30K-567.39 80.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 15:00
90A-221.68 90.000.000 Hà Nam Xe Con 03/11/2023 - 15:00
99C-266.88 50.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 03/11/2023 - 13:30
88A-633.68 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 03/11/2023 - 13:30
37K-233.66 65.000.000 Nghệ An Xe Con 03/11/2023 - 13:30
30K-522.89 75.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 13:30
30K-522.69 55.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 10:00
47A-619.19 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 03/11/2023 - 10:00
30K-600.69 50.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 08:30
98A-661.66 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/11/2023 - 08:30
35A-367.86 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 03/11/2023 - 08:30
30K-569.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 08:30
30K-579.69 65.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 08:30
30K-620.86 65.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 08:30
51K-889.86 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 08:30
68A-298.89 70.000.000 Kiên Giang Xe Con 03/11/2023 - 08:30
51K-828.39 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 15:00
99A-665.89 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/11/2023 - 15:00
36A-997.68 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 02/11/2023 - 15:00
49C-333.39 65.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 02/11/2023 - 15:00
61K-298.99 65.000.000 Bình Dương Xe Con 02/11/2023 - 15:00
30K-581.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 02/11/2023 - 15:00