Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-185.58 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/11/2023 - 13:30
51K-800.11 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 13:30
98A-636.99 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/11/2023 - 13:30
43A-789.98 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 02/11/2023 - 10:00
36A-977.88 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 02/11/2023 - 08:30
51K-959.86 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 08:30
63A-266.99 65.000.000 Tiền Giang Xe Con 02/11/2023 - 08:30
51K-896.69 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 08:30
51K-966.77 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 08:30
51K-768.99 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 08:30
74A-233.99 50.000.000 Quảng Trị Xe Con 01/11/2023 - 15:00
14A-815.68 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2023 - 15:00
17A-368.66 60.000.000 Thái Bình Xe Con 01/11/2023 - 15:00
14A-831.86 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2023 - 15:00
51K-929.69 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2023 - 15:00
14A-821.88 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2023 - 13:30
30K-545.45 55.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 13:30
51K-808.99 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2023 - 13:30
30K-575.89 60.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 13:30
43A-798.89 60.000.000 Đà Nẵng Xe Con 01/11/2023 - 13:30
30K-468.66 75.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 13:30
47A-622.99 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 01/11/2023 - 13:30
68A-298.98 80.000.000 Kiên Giang Xe Con 01/11/2023 - 13:30
37K-189.88 55.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2023 - 10:00
65A-398.99 95.000.000 Cần Thơ Xe Con 01/11/2023 - 10:00
36A-968.66 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2023 - 10:00
99A-683.66 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2023 - 10:00
30K-436.36 70.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 10:00
20A-692.99 75.000.000 Thái Nguyên Xe Con 01/11/2023 - 10:00
30K-511.33 55.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 08:30