Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-238.89 65.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2023 - 08:30
51K-910.99 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2023 - 08:30
18A-389.98 90.000.000 Nam Định Xe Con 01/11/2023 - 08:30
18A-388.66 50.000.000 Nam Định Xe Con 31/10/2023 - 15:00
73A-311.88 55.000.000 Quảng Bình Xe Con 31/10/2023 - 15:00
76A-255.88 60.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 31/10/2023 - 15:00
67A-269.69 70.000.000 An Giang Xe Con 31/10/2023 - 15:00
14A-822.66 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2023 - 15:00
35A-359.59 85.000.000 Ninh Bình Xe Con 31/10/2023 - 15:00
51K-939.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2023 - 15:00
30K-522.33 100.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 15:00
51K-955.77 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2023 - 13:30
20A-689.88 75.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2023 - 13:30
51K-799.89 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2023 - 13:30
99A-669.88 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2023 - 13:30
15K-161.99 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2023 - 10:00
61K-296.69 55.000.000 Bình Dương Xe Con 31/10/2023 - 10:00
30K-562.69 60.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 10:00
20A-693.66 60.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2023 - 10:00
30K-498.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 10:00
30K-603.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 10:00
15K-162.89 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2023 - 08:30
30K-594.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 08:30
15K-145.68 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2023 - 08:30
43A-767.68 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 31/10/2023 - 08:30
30K-506.99 75.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 08:30
30K-508.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 08:30
51K-829.89 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2023 - 08:30
15K-186.99 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2023 - 08:30
30K-589.69 95.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 08:30