Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-944.44 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
98A-666.33 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2023 - 10:00
36C-446.86 50.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 28/10/2023 - 10:00
47A-607.89 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 28/10/2023 - 10:00
61K-303.33 50.000.000 Bình Dương Xe Con 28/10/2023 - 10:00
60K-398.88 50.000.000 Đồng Nai Xe Con 28/10/2023 - 10:00
71A-166.99 50.000.000 Bến Tre Xe Con 28/10/2023 - 10:00
37K-236.86 55.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2023 - 10:00
14A-808.08 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
88A-628.68 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/10/2023 - 10:00
15K-189.88 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2023 - 10:00
17A-393.86 60.000.000 Thái Bình Xe Con 28/10/2023 - 10:00
36A-963.68 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 10:00
88A-616.88 100.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/10/2023 - 10:00
99C-269.99 65.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 28/10/2023 - 10:00
38C-198.99 65.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 28/10/2023 - 10:00
51K-926.26 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-535.39 70.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-561.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
14A-799.89 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
15K-169.96 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2023 - 10:00
65A-397.39 70.000.000 Cần Thơ Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51K-819.88 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-600.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
20A-693.39 80.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/10/2023 - 10:00
99A-677.89 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
73A-313.66 80.000.000 Quảng Bình Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51D-929.99 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 28/10/2023 - 10:00
99C-268.68 90.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 28/10/2023 - 10:00
35A-356.56 90.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/10/2023 - 10:00