Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-356.56 90.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/10/2023 - 10:00
88A-616.88 100.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51K-979.68 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-438.38 50.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
38A-556.79 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
98A-633.88 100.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2023 - 08:30
51K-908.08 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
51K-909.39 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-607.89 95.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
71A-177.88 60.000.000 Bến Tre Xe Con 28/10/2023 - 08:30
18A-388.89 70.000.000 Nam Định Xe Con 28/10/2023 - 08:30
38A-559.59 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-411.11 75.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-593.33 75.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
29K-067.89 75.000.000 Hà Nội Xe Tải 28/10/2023 - 08:30
65A-399.88 75.000.000 Cần Thơ Xe Con 28/10/2023 - 08:30
14A-798.89 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-615.15 80.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
36A-985.89 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 08:30
51K-936.66 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
65A-398.89 85.000.000 Cần Thơ Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-561.79 90.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
65A-404.04 90.000.000 Cần Thơ Xe Con 28/10/2023 - 08:30
15K-157.99 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/10/2023 - 15:00
19A-558.89 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 27/10/2023 - 15:00
30K-561.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 15:00
88A-622.88 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 27/10/2023 - 15:00
20C-268.86 75.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 27/10/2023 - 15:00
30K-468.89 90.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 15:00
18A-386.66 90.000.000 Nam Định Xe Con 27/10/2023 - 15:00