Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-929.39 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
30K-545.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 13:30
20A-686.99 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 27/10/2023 - 13:30
43A-798.99 65.000.000 Đà Nẵng Xe Con 27/10/2023 - 13:30
61K-279.89 70.000.000 Bình Dương Xe Con 27/10/2023 - 13:30
30K-539.89 75.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 13:30
99A-681.68 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/10/2023 - 13:30
36A-978.99 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 13:30
98A-666.55 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 27/10/2023 - 13:30
51K-822.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 10:30
51K-905.05 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 10:30
30K-579.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 10:30
30K-563.69 95.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 10:30
30K-521.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 10:30
99A-658.89 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/10/2023 - 10:30
61K-278.79 70.000.000 Bình Dương Xe Con 27/10/2023 - 10:30
68A-303.03 70.000.000 Kiên Giang Xe Con 27/10/2023 - 10:30
51K-801.99 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 10:30
90A-228.28 80.000.000 Hà Nam Xe Con 27/10/2023 - 10:30
30K-566.39 90.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 10:30
15K-169.66 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/10/2023 - 09:15
30K-535.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 09:15
19A-556.56 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 27/10/2023 - 09:15
88A-638.38 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 27/10/2023 - 09:15
79A-486.88 55.000.000 Khánh Hòa Xe Con 27/10/2023 - 09:15
51K-766.99 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 09:15
51K-979.69 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 09:15
30K-582.89 60.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 09:15
98A-638.68 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 27/10/2023 - 09:15
99A-659.89 100.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/10/2023 - 09:15