Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-189.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-156.86 75.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
60K-638.88 80.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-326.62 85.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
51L-909.90 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-169.89 90.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
99A-891.89 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
37K-555.69 55.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-291.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
89A-555.67 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/10/2024 - 14:00
76A-333.99 100.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-299.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
51N-078.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
14A-992.29 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-293.93 55.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
51L-928.28 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
38A-689.66 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
37K-563.68 55.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-128.86 75.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
37K-529.99 95.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:00
88A-826.88 90.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/10/2024 - 10:00
14A-999.09 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
51L-900.09 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
27A-123.66 50.000.000 Điện Biên Xe Con 31/10/2024 - 10:00
30M-323.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 10:00
61K-534.56 80.000.000 Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 10:00
99A-896.68 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 09:15
15K-468.79 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 09:15
26C-167.89 75.000.000 Sơn La Xe Tải 31/10/2024 - 09:15
30M-365.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 09:15