Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-595.69 90.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 09:15
14A-823.88 95.000.000 Quảng Ninh Xe Con 27/10/2023 - 09:15
15K-165.89 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/10/2023 - 08:00
47A-598.89 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/10/2023 - 08:00
99A-667.77 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/10/2023 - 08:00
37K-223.66 55.000.000 Nghệ An Xe Con 27/10/2023 - 08:00
88A-628.66 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 27/10/2023 - 08:00
92A-368.88 60.000.000 Quảng Nam Xe Con 27/10/2023 - 08:00
30K-507.07 65.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 08:00
34C-377.77 65.000.000 Hải Dương Xe Tải 27/10/2023 - 08:00
36A-955.88 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 08:00
88C-267.89 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 27/10/2023 - 08:00
30K-596.89 80.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 08:00
30K-605.89 80.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 08:00
30K-619.39 85.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 08:00
99A-669.86 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/10/2023 - 08:00
30K-620.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 15:00
36A-978.79 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/10/2023 - 15:00
43A-777.88 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 26/10/2023 - 15:00
99A-665.79 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 26/10/2023 - 15:00
51K-895.55 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 15:00
51K-800.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 15:00
17A-383.88 55.000.000 Thái Bình Xe Con 26/10/2023 - 13:30
37K-238.88 55.000.000 Nghệ An Xe Con 26/10/2023 - 13:30
30K-512.22 65.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 13:30
20A-679.99 75.000.000 Thái Nguyên Xe Con 26/10/2023 - 13:30
72A-737.77 90.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 26/10/2023 - 13:30
74A-226.26 55.000.000 Quảng Trị Xe Con 26/10/2023 - 10:30
70A-469.99 75.000.000 Tây Ninh Xe Con 26/10/2023 - 10:30
88A-636.68 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/10/2023 - 10:30