Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-828.99 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
30K-608.08 70.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 15:30
99A-661.66 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
60K-338.68 80.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/10/2023 - 15:30
37K-239.39 85.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2023 - 15:30
30K-568.66 90.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 15:30
61K-258.58 90.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2023 - 15:30
89A-411.11 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/10/2023 - 14:00
35A-358.99 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 25/10/2023 - 14:00
47A-599.88 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/10/2023 - 14:00
51K-793.99 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
30K-606.99 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 14:00
88A-609.99 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/10/2023 - 14:00
51K-883.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
51K-838.39 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
51K-859.89 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
36A-969.89 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 14:00
43A-767.67 75.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/10/2023 - 14:00
51K-883.33 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
14A-813.68 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
51K-889.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
51K-935.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
27A-101.01 55.000.000 Điện Biên Xe Con 25/10/2023 - 09:30
98A-662.88 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/10/2023 - 09:30
37K-239.79 60.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2023 - 09:30
37K-228.86 70.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2023 - 09:30
20C-266.88 75.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 25/10/2023 - 09:30
15K-165.68 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 09:30
26A-177.77 80.000.000 Sơn La Xe Con 25/10/2023 - 09:30
20A-698.88 80.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2023 - 09:30