Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
62A-377.79 65.000.000 Long An Xe Con 25/10/2023 - 09:30
37K-228.86 70.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2023 - 09:30
20C-266.88 75.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 25/10/2023 - 09:30
15K-165.68 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 09:30
26A-177.77 80.000.000 Sơn La Xe Con 25/10/2023 - 09:30
20A-698.88 80.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2023 - 09:30
90A-222.29 80.000.000 Hà Nam Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-576.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
99A-665.99 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-446.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-611.55 50.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
88A-633.88 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/10/2023 - 08:00
15K-191.88 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 08:00
75A-322.99 50.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-581.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
99A-667.99 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
15K-177.79 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-885.89 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-959.39 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-468.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-829.29 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
76A-228.88 80.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-918.88 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
65A-396.39 80.000.000 Cần Thơ Xe Con 25/10/2023 - 08:00
36A-993.39 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-924.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-549.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
60K-378.79 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2023 - 15:30
37K-209.99 75.000.000 Nghệ An Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-826.66 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30