Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-924.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-549.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
36K-000.99 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/10/2023 - 15:30
36K-005.55 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-552.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-557.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-607.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
15K-165.88 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/10/2023 - 15:30
36A-957.89 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/10/2023 - 15:30
61K-300.00 65.000.000 Bình Dương Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-522.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-553.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
36A-966.86 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-617.99 75.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
19A-556.86 75.000.000 Phú Thọ Xe Con 24/10/2023 - 15:30
37K-209.99 75.000.000 Nghệ An Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-826.66 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-968.89 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-797.89 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-429.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-516.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-545.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-955.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-976.79 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
68A-298.88 55.000.000 Kiên Giang Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-858.89 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
60K-366.68 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-886.79 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-583.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-798.89 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00