Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-288.86 65.000.000 Bình Dương Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-839.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-909.88 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-613.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
90A-226.68 75.000.000 Hà Nam Xe Con 24/10/2023 - 14:00
60K-366.68 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-886.79 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-583.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-798.89 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
65A-393.33 80.000.000 Cần Thơ Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-798.99 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-525.79 90.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-897.99 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-507.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-518.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-522.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-555.00 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-529.79 100.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
21A-178.99 55.000.000 Yên Bái Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-583.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-507.68 85.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-777.70 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-577.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-777.73 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-406.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-528.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
37K-236.66 55.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2023 - 13:30
37K-236.68 95.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-478.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30
15K-195.79 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/10/2023 - 10:30