Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-436.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30
30K-563.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30
51K-926.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
37K-226.68 70.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2023 - 10:30
38A-557.99 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
30K-513.33 85.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30
98A-659.99 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2023 - 10:30
30K-533.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30
51K-908.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 09:15
24A-252.22 55.000.000 Lào Cai Xe Con 21/10/2023 - 09:15
14A-833.39 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-555.33 65.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
61K-277.99 75.000.000 Bình Dương Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-553.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
51K-958.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-563.99 90.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
51K-899.68 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 09:15
15K-138.68 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/10/2023 - 09:15
51K-778.89 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-976.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-488.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
72A-711.11 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-838.89 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
70A-456.68 70.000.000 Tây Ninh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-592.68 85.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-833.68 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-500.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 15:00
51K-933.88 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 15:00
51K-775.79 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 15:00
51K-823.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 13:30