Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-823.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 13:30
51K-869.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 13:30
51K-865.55 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 13:30
36A-968.79 95.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/10/2023 - 13:30
51K-767.68 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 13:30
38A-546.66 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 20/10/2023 - 10:30
72A-712.79 50.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 20/10/2023 - 10:30
51K-863.33 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 10:30
81A-368.86 60.000.000 Gia Lai Xe Con 20/10/2023 - 10:30
61K-298.88 70.000.000 Bình Dương Xe Con 20/10/2023 - 10:30
15K-166.99 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/10/2023 - 10:30
51K-770.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 10:30
79A-488.68 50.000.000 Khánh Hòa Xe Con 20/10/2023 - 09:15
30K-506.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 09:15
30K-575.55 80.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 09:15
36A-988.79 90.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/10/2023 - 09:15
15K-169.69 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/10/2023 - 09:15
38A-538.68 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 20/10/2023 - 08:00
30K-518.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 08:00
37K-222.79 60.000.000 Nghệ An Xe Con 20/10/2023 - 08:00
18A-377.89 65.000.000 Nam Định Xe Con 20/10/2023 - 08:00
51K-883.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 08:00
51K-918.99 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 08:00
51K-799.88 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 08:00
99A-658.68 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 20/10/2023 - 08:00
14A-829.79 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
30K-588.39 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 15:00
36A-999.00 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 19/10/2023 - 15:00
98A-666.39 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/10/2023 - 15:00
51K-879.99 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 15:00