Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 19A-555.57 |
60.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
07/11/2023 - 09:15
|
| 15K-148.88 |
65.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2023 - 09:15
|
| 30K-601.01 |
90.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2023 - 09:15
|
| 14A-818.66 |
90.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/11/2023 - 09:15
|
| 88A-616.39 |
50.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
07/11/2023 - 08:00
|
| 51K-811.66 |
55.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2023 - 08:00
|
| 51K-836.99 |
55.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2023 - 08:00
|
| 30K-511.39 |
95.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2023 - 08:00
|
| 35A-367.68 |
60.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
07/11/2023 - 08:00
|
| 30K-558.39 |
85.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2023 - 08:00
|
| 66A-226.26 |
95.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
07/11/2023 - 08:00
|
| 14A-829.68 |
50.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 99A-656.39 |
50.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 49C-333.36 |
50.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
04/11/2023 - 10:00
|
| 51K-818.66 |
95.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 30K-617.68 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 21A-178.88 |
55.000.000
|
Yên Bái |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 19A-555.77 |
55.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 99A-660.99 |
55.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 51K-933.55 |
55.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 99A-659.88 |
60.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 51K-837.37 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 64A-168.88 |
65.000.000
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 34A-709.99 |
70.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 71A-177.99 |
70.000.000
|
Bến Tre |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 74A-235.55 |
80.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 85A-113.68 |
80.000.000
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 34A-696.79 |
100.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 36A-989.68 |
85.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 30K-553.66 |
100.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|