Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-548.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 15:00
98A-665.55 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/10/2023 - 13:30
71A-179.99 55.000.000 Bến Tre Xe Con 19/10/2023 - 13:30
65A-397.99 55.000.000 Cần Thơ Xe Con 19/10/2023 - 13:30
51K-978.88 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 13:30
99A-676.66 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 19/10/2023 - 13:30
51K-933.68 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 13:30
51K-906.66 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 13:30
37K-222.33 60.000.000 Nghệ An Xe Con 19/10/2023 - 10:30
75A-333.32 65.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 19/10/2023 - 10:30
51K-973.79 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 10:30
30K-551.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 10:30
51K-844.44 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 10:30
14A-813.33 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/10/2023 - 09:15
51K-911.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 09:15
86A-269.99 60.000.000 Bình Thuận Xe Con 19/10/2023 - 09:15
62A-377.99 60.000.000 Long An Xe Con 19/10/2023 - 09:15
37K-239.99 85.000.000 Nghệ An Xe Con 19/10/2023 - 09:15
51K-779.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 08:00
51K-788.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 08:00
49A-616.66 55.000.000 Lâm Đồng Xe Con 19/10/2023 - 08:00
51K-918.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 08:00
30K-613.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 08:00
51K-816.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 08:00
35A-363.86 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/10/2023 - 15:30
37K-208.88 55.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2023 - 15:30
49A-619.99 55.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/10/2023 - 15:30
61K-266.99 55.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2023 - 15:30
73A-316.88 60.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/10/2023 - 15:30
38A-552.99 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2023 - 15:30