Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-365.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 09:15
51L-999.19 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 09:15
20A-865.86 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 09:15
26C-167.89 75.000.000 Sơn La Xe Tải 31/10/2024 - 09:15
23A-168.69 60.000.000 Hà Giang Xe Con 31/10/2024 - 09:15
30M-282.22 70.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 09:15
30M-111.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 09:15
34A-919.91 75.000.000 Hải Dương Xe Con 31/10/2024 - 09:15
34A-933.88 55.000.000 Hải Dương Xe Con 31/10/2024 - 09:15
47C-398.98 75.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 31/10/2024 - 09:15
61K-595.59 70.000.000 Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 09:15
99A-886.69 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 09:15
20A-868.79 95.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 09:15
15K-468.79 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 09:15
21A-226.68 75.000.000 Yên Bái Xe Con 31/10/2024 - 09:15
83A-158.58 50.000.000 Sóc Trăng Xe Con 31/10/2024 - 08:30
98A-863.68 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-135.69 70.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
36K-237.89 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/10/2024 - 08:30
15K-488.86 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 08:30
20A-906.66 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 08:30
67A-333.77 100.000.000 An Giang Xe Con 31/10/2024 - 08:30
38A-683.83 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 08:30
51L-958.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 08:30
37K-536.66 60.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 08:30
38A-688.98 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-285.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-866.79 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-893.33 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37K-528.28 70.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45