Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-833.89 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
14A-811.99 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
99A-663.86 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-769.69 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-819.89 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-907.89 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
30K-581.79 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 14:00
30K-579.88 100.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 14:00
26A-181.88 50.000.000 Sơn La Xe Con 18/10/2023 - 09:30
37C-479.79 50.000.000 Nghệ An Xe Tải 18/10/2023 - 09:30
23A-129.99 55.000.000 Hà Giang Xe Con 18/10/2023 - 09:30
37K-222.55 55.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2023 - 09:30
70A-466.88 55.000.000 Tây Ninh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
60C-669.99 55.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/10/2023 - 09:30
51K-919.86 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
36A-987.89 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 09:30
37K-187.88 60.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2023 - 09:30
82A-126.99 60.000.000 Kon Tum Xe Con 18/10/2023 - 09:30
70A-468.86 60.000.000 Tây Ninh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
72A-726.68 60.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/10/2023 - 09:30
37K-222.99 100.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2023 - 09:30
99A-666.33 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
89A-418.88 70.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2023 - 09:30
60K-388.38 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 09:30
66A-238.88 70.000.000 Đồng Tháp Xe Con 18/10/2023 - 09:30
34A-733.33 75.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2023 - 09:30
99A-665.55 100.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
79A-486.86 75.000.000 Khánh Hòa Xe Con 18/10/2023 - 09:30
66A-233.66 75.000.000 Đồng Tháp Xe Con 18/10/2023 - 09:30
60K-368.86 80.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 09:30