Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60C-666.68 85.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/10/2023 - 09:30
99A-665.55 100.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
19A-555.66 90.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2023 - 09:30
37K-222.99 100.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2023 - 09:30
81A-366.88 90.000.000 Gia Lai Xe Con 18/10/2023 - 09:30
65A-397.79 90.000.000 Cần Thơ Xe Con 18/10/2023 - 09:30
35A-365.86 95.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/10/2023 - 09:30
15K-186.88 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 08:00
15K-168.69 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 08:00
61K-269.69 90.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2023 - 08:00
30K-523.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
15K-156.86 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
51K-769.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-433.99 60.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-563.33 65.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
20C-267.89 65.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 17/10/2023 - 15:30
14A-822.99 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
15K-181.88 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
95A-111.99 65.000.000 Hậu Giang Xe Con 17/10/2023 - 15:30
51K-879.89 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
43A-768.88 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
15K-195.55 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-567.67 90.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
48A-199.79 50.000.000 Đắk Nông Xe Con 17/10/2023 - 14:00
72A-727.89 50.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 17/10/2023 - 14:00
63C-199.99 100.000.000 Tiền Giang Xe Tải 17/10/2023 - 14:00
43A-789.86 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/10/2023 - 14:00
62A-378.79 60.000.000 Long An Xe Con 17/10/2023 - 14:00
60K-399.88 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2023 - 14:00
23A-133.66 80.000.000 Hà Giang Xe Con 17/10/2023 - 14:00