Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-286.88 80.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-544.44 85.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
61K-282.88 100.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2023 - 14:00
19A-556.99 100.000.000 Phú Thọ Xe Con 17/10/2023 - 09:30
99C-266.66 85.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 17/10/2023 - 09:30
85A-118.88 85.000.000 Ninh Thuận Xe Con 17/10/2023 - 09:30
93C-177.77 100.000.000 Bình Phước Xe Tải 17/10/2023 - 08:00
37K-186.68 100.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 08:00
35A-355.88 100.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/10/2023 - 08:00
86A-266.88 50.000.000 Bình Thuận Xe Con 14/10/2023 - 15:00
65A-396.99 50.000.000 Cần Thơ Xe Con 14/10/2023 - 15:00
38A-555.77 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
51K-888.69 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
51K-916.16 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
62A-369.69 60.000.000 Long An Xe Con 14/10/2023 - 15:00
17A-388.89 65.000.000 Thái Bình Xe Con 14/10/2023 - 15:00
92A-368.86 75.000.000 Quảng Nam Xe Con 14/10/2023 - 15:00
84A-118.88 75.000.000 Trà Vinh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
14A-822.22 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
75A-333.55 80.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/10/2023 - 15:00
71A-167.89 80.000.000 Bến Tre Xe Con 14/10/2023 - 15:00
63A-266.88 85.000.000 Tiền Giang Xe Con 14/10/2023 - 15:00
51K-833.88 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
36A-995.99 90.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 15:00
30K-557.77 95.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 15:00
98A-656.56 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2023 - 15:00
61K-289.99 50.000.000 Bình Dương Xe Con 14/10/2023 - 13:30
72A-733.79 50.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2023 - 13:30
51K-788.89 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 13:30
72A-738.39 60.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2023 - 13:30