Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 20A-692.99 |
75.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2023 - 10:00
|
| 30K-511.33 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2023 - 08:30
|
| 37K-238.89 |
65.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2023 - 08:30
|
| 51K-910.99 |
75.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2023 - 08:30
|
| 18A-389.98 |
90.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
01/11/2023 - 08:30
|
| 18A-388.66 |
50.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
31/10/2023 - 15:00
|
| 73A-311.88 |
55.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
31/10/2023 - 15:00
|
| 76A-255.88 |
60.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
31/10/2023 - 15:00
|
| 67A-269.69 |
70.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
31/10/2023 - 15:00
|
| 14A-822.66 |
80.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2023 - 15:00
|
| 30K-522.33 |
100.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2023 - 15:00
|
| 35A-359.59 |
85.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
31/10/2023 - 15:00
|
| 51K-939.88 |
85.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2023 - 15:00
|
| 51K-799.89 |
100.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2023 - 13:30
|
| 51K-955.77 |
70.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2023 - 13:30
|
| 20A-689.88 |
75.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2023 - 13:30
|
| 99A-669.88 |
90.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
31/10/2023 - 13:30
|
| 15K-161.99 |
50.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2023 - 10:00
|
| 61K-296.69 |
55.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2023 - 10:00
|
| 30K-562.69 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2023 - 10:00
|
| 20A-693.66 |
60.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2023 - 10:00
|
| 30K-498.99 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2023 - 10:00
|
| 30K-603.86 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2023 - 10:00
|
| 30K-589.69 |
95.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2023 - 08:30
|
| 15K-162.89 |
50.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2023 - 08:30
|
| 30K-594.99 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2023 - 08:30
|
| 15K-145.68 |
55.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2023 - 08:30
|
| 43A-767.68 |
55.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
31/10/2023 - 08:30
|
| 30K-508.99 |
100.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2023 - 08:30
|
| 30K-506.99 |
75.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2023 - 08:30
|