Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51K-829.89 |
80.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2023 - 08:30
|
| 15K-186.99 |
85.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2023 - 08:30
|
| 98A-666.33 |
50.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 36C-446.86 |
50.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
28/10/2023 - 10:00
|
| 47A-607.89 |
50.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 61K-303.33 |
50.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 60K-398.88 |
50.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 37K-236.86 |
55.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 14A-808.08 |
60.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 88A-628.68 |
60.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 15K-189.88 |
60.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 17A-393.86 |
60.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 36A-963.68 |
60.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 99C-269.99 |
65.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
28/10/2023 - 10:00
|
| 38C-198.99 |
65.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
28/10/2023 - 10:00
|
| 51K-926.26 |
65.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 30K-535.39 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 30K-561.66 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 14A-799.89 |
70.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 15K-169.96 |
70.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 65A-397.39 |
70.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 51K-819.88 |
75.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 30K-600.99 |
80.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 88A-616.88 |
100.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 20A-693.39 |
80.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 99A-677.89 |
80.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 73A-313.66 |
80.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|
| 51D-929.99 |
80.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2023 - 10:00
|
| 99C-268.68 |
90.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
28/10/2023 - 10:00
|
| 35A-356.56 |
90.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
28/10/2023 - 10:00
|