Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-996.88 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 15:00
60K-345.66 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 13/10/2023 - 15:00
30K-551.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 15:00
30K-588.58 65.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 15:00
36A-997.89 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 15:00
73A-309.99 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 13/10/2023 - 15:00
38A-533.33 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/10/2023 - 15:00
30K-444.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 15:00
30K-609.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 15:00
15K-177.99 90.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/10/2023 - 15:00
36A-999.59 90.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 15:00
51K-778.99 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
30K-566.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 13:30
36A-979.89 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 13:30
79A-467.89 55.000.000 Khánh Hòa Xe Con 13/10/2023 - 13:30
61K-279.99 55.000.000 Bình Dương Xe Con 13/10/2023 - 13:30
88C-266.66 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 13/10/2023 - 13:30
51K-833.89 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
51K-836.66 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
36A-988.98 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 13:30
30K-428.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 13:30
99A-663.88 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
81A-368.88 85.000.000 Gia Lai Xe Con 13/10/2023 - 13:30
51K-880.99 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 10:30
51K-895.89 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 10:30
68A-288.68 50.000.000 Kiên Giang Xe Con 13/10/2023 - 10:30
30K-535.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 10:30
30K-585.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 10:30
17A-388.68 60.000.000 Thái Bình Xe Con 13/10/2023 - 10:30
62A-368.88 60.000.000 Long An Xe Con 13/10/2023 - 10:30