Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-856.56 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 10:30
30K-552.22 65.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 09:15
99A-665.88 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
36A-963.88 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/10/2023 - 15:00
37K-229.89 50.000.000 Nghệ An Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-526.26 55.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
99A-655.99 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
37K-188.66 80.000.000 Nghệ An Xe Con 12/10/2023 - 15:00
51K-919.29 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-528.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51D-911.99 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 12/10/2023 - 13:30
36A-999.92 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/10/2023 - 13:30
30K-515.15 90.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 13:30
30K-523.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 10:30
99A-666.60 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/10/2023 - 10:30
94A-092.99 50.000.000 Bạc Liêu Xe Con 12/10/2023 - 10:30
25A-069.99 55.000.000 Lai Châu Xe Con 12/10/2023 - 10:30
67A-262.99 55.000.000 An Giang Xe Con 12/10/2023 - 10:30
30K-585.83 60.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 10:30
30K-581.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 10:30
51K-918.19 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 10:30
47A-619.99 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 12/10/2023 - 09:15
61K-292.99 60.000.000 Bình Dương Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-522.26 80.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
98A-666.96 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/10/2023 - 09:15
99A-669.96 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/10/2023 - 09:15
34A-698.89 90.000.000 Hải Dương Xe Con 12/10/2023 - 09:15
36A-999.96 90.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/10/2023 - 09:15
35A-365.66 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/10/2023 - 08:00
66A-234.79 65.000.000 Đồng Tháp Xe Con 12/10/2023 - 08:00