Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-552.68 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-777.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-456.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
61K-268.86 65.000.000 Bình Dương Xe Con 11/10/2023 - 13:30
60K-382.79 65.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 13:30
90A-226.86 70.000.000 Hà Nam Xe Con 11/10/2023 - 13:30
18A-383.33 70.000.000 Nam Định Xe Con 11/10/2023 - 13:30
86A-266.68 70.000.000 Bình Thuận Xe Con 11/10/2023 - 13:30
35A-363.68 75.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-889.79 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
76A-233.33 80.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-866.79 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-859.59 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-955.66 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-598.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
88A-636.86 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2023 - 10:30
88A-616.16 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2023 - 10:30
92A-366.68 55.000.000 Quảng Nam Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-828.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
65A-386.66 55.000.000 Cần Thơ Xe Con 11/10/2023 - 10:30
99A-682.86 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
17A-393.33 60.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-433.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
14A-824.68 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-575.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-767.67 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-595.19 75.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
43A-789.79 75.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-896.66 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-888.11 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30