Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-888.11 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-567.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-877.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-933.66 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
69A-138.39 85.000.000 Cà Mau Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-578.79 90.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
98A-666.79 90.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/10/2023 - 10:30
36A-988.86 100.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2023 - 10:30
15K-156.99 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 09:15
90A-223.33 50.000.000 Hà Nam Xe Con 11/10/2023 - 09:15
18A-393.33 50.000.000 Nam Định Xe Con 11/10/2023 - 09:15
36K-000.02 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2023 - 09:15
85C-077.77 50.000.000 Ninh Thuận Xe Tải 11/10/2023 - 09:15
30K-535.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
15K-159.68 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 09:15
15K-196.68 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 09:15
19A-555.79 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/10/2023 - 09:15
65A-391.79 60.000.000 Cần Thơ Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-515.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
98A-661.88 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/10/2023 - 09:15
47A-595.99 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51D-939.79 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/10/2023 - 09:15
30K-486.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-579.97 70.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
20A-682.22 75.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/10/2023 - 09:15
17A-393.39 75.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51K-828.68 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51K-923.23 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
76A-277.77 90.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-555.69 95.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15